Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ Bạn hữu là gì:
Bạn hữu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Bạn hữu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bạn hữu mình
1
51
22
Bạn hữu
bạn (nói khái quát) tình bạn hữu Đồng nghĩa: bằng hữu
Nguồn:
tratu.soha.vn
2
13
51
Bạn hữu
sakha (nam), sambhatta (tính từ), sahāya (nam), sahāyaka (nam), mitta (nam), suhada (nam)
Nguồn:
phathoc.net
Thêm ý nghĩa của
Bạn hữu
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
Bạn trăm năm
Bạn hàng
>>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Thêm ý nghĩa